Nghĩa của từ quickening trong tiếng Việt.

quickening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quickening

Động từ

1.

tăng tốc

to become quicker, or to make something become quicker:

Ví dụ:
This is music that will make your pulse quicken.
Học từ này tại Lingoland