Nghĩa của từ quicken trong tiếng Việt.
quicken trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quicken
US /ˈkwɪk.ən/
UK /ˈkwɪk.ən/
Động từ
1.
làm nhanh lên
to become quicker, or to make something become quicker:
Ví dụ:
•
This is music that will make your pulse quicken.
Học từ này tại Lingoland