Nghĩa của từ quavering trong tiếng Việt.
quavering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quavering
Động từ
1.
run rẩy
If a person's voice quavers, it shakes, usually because of emotion:
Ví dụ:
•
Her voice began to quaver and I thought she was going to cry.
Học từ này tại Lingoland