Nghĩa của từ purification trong tiếng Việt.

purification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

purification

US /ˌpjʊr.ə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌpjʊr.ə.fəˈkeɪ.ʃən/
"purification" picture

Danh từ

1.

sự thanh lọc, sự tinh chế

the act or process of making something clean or pure

Ví dụ:
Water purification is essential for safe drinking.
Lọc nước là điều cần thiết để có nước uống an toàn.
The ritual involved a spiritual purification.
Nghi lễ bao gồm một sự thanh lọc tâm linh.
Học từ này tại Lingoland