Nghĩa của từ puck trong tiếng Việt.
puck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puck
US /pʌk/
UK /pʌk/

Danh từ
1.
quả bóng khúc côn cầu, puck
a disk of vulcanized rubber that is used in ice hockey and is hit with a stick into the opponent's goal
Ví dụ:
•
The hockey player shot the puck towards the net.
Cầu thủ khúc côn cầu đã bắn quả bóng về phía lưới.
•
The goalie made a great save, blocking the puck with his pad.
Thủ môn đã cứu thua xuất sắc, chặn quả bóng bằng miếng đệm của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
tinh linh, yêu tinh
a mischievous or evil sprite; a goblin
Ví dụ:
•
In folklore, Puck is often depicted as a mischievous fairy.
Trong văn hóa dân gian, Puck thường được miêu tả là một tiên tinh nghịch.
•
The children were told stories of the forest puck who played tricks on travelers.
Trẻ em được kể những câu chuyện về tinh linh rừng chuyên trêu chọc du khách.
Học từ này tại Lingoland