Nghĩa của từ prose trong tiếng Việt.
prose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prose
US /proʊz/
UK /proʊz/

Danh từ
Động từ
1.
nói dài dòng, nói khô khan
to write or speak in a dull, matter-of-fact, or tedious style
Ví dụ:
•
He tends to prose on about his achievements.
Anh ấy có xu hướng nói dài dòng về những thành tựu của mình.
•
The speaker began to prose, losing the audience's attention.
Người nói bắt đầu nói dài dòng, làm mất sự chú ý của khán giả.
Học từ này tại Lingoland