Nghĩa của từ prose trong tiếng Việt.

prose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prose

US /proʊz/
UK /proʊz/
"prose" picture

Danh từ

1.

văn xuôi

written or spoken language in its ordinary form, without metrical structure

Ví dụ:
She writes beautiful prose.
Cô ấy viết văn xuôi rất hay.
The novel is written in simple, clear prose.
Cuốn tiểu thuyết được viết bằng văn xuôi đơn giản, rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

nói dài dòng, nói khô khan

to write or speak in a dull, matter-of-fact, or tedious style

Ví dụ:
He tends to prose on about his achievements.
Anh ấy có xu hướng nói dài dòng về những thành tựu của mình.
The speaker began to prose, losing the audience's attention.
Người nói bắt đầu nói dài dòng, làm mất sự chú ý của khán giả.
Học từ này tại Lingoland