Nghĩa của từ pronunciation trong tiếng Việt.
pronunciation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pronunciation
US /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/
UK /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
cách phát âm, sự phát âm
the way in which a word is pronounced
Ví dụ:
•
Her pronunciation of 'schedule' was distinctly American.
Cách phát âm 'schedule' của cô ấy rõ ràng là kiểu Mỹ.
•
He struggled with the correct pronunciation of the foreign names.
Anh ấy gặp khó khăn với cách phát âm đúng các tên nước ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland