Nghĩa của từ prized trong tiếng Việt.
prized trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prized
US /praɪzd/
UK /praɪzd/
Tính từ
1.
được đánh giá cao
considered valuable and important:
Ví dụ:
•
The 1961 vintage is highly prized among wine connoisseurs.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: