Nghĩa của từ pricking trong tiếng Việt.

pricking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pricking

Động từ

1.

châm chích

to make a very small hole or holes in the surface of something, sometimes in a way that causes pain:

Ví dụ:
Prick the skin of the potatoes with a fork before baking them.
Học từ này tại Lingoland