Nghĩa của từ "press something home" trong tiếng Việt.
"press something home" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
press something home
US /prɛs ˈsʌmθɪŋ hoʊm/
UK /prɛs ˈsʌmθɪŋ hoʊm/

Cụm động từ
1.
nhấn mạnh, làm cho ai đó hiểu rõ
to make someone understand something completely, especially a point in an argument
Ví dụ:
•
The lawyer tried to press home the importance of the evidence.
Luật sư đã cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng.
•
She kept pressing home her argument about the need for change.
Cô ấy tiếp tục nhấn mạnh lập luận của mình về sự cần thiết của sự thay đổi.
Học từ này tại Lingoland