Nghĩa của từ "police dog" trong tiếng Việt.

"police dog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

police dog

US /pəˈliːs dɔːɡ/
UK /pəˈliːs dɔːɡ/
"police dog" picture

Danh từ

1.

chó nghiệp vụ, chó cảnh sát

a dog trained to assist police, for example in tracking criminals or detecting drugs

Ví dụ:
The police dog quickly found the missing child.
Chó nghiệp vụ nhanh chóng tìm thấy đứa trẻ mất tích.
A trained police dog can detect various substances.
Một con chó nghiệp vụ được huấn luyện có thể phát hiện nhiều chất khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland