Nghĩa của từ playtime trong tiếng Việt.

playtime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

playtime

US /ˈpleɪ.taɪm/
UK /ˈpleɪ.taɪm/
"playtime" picture

Danh từ

1.

giờ chơi, thời gian chơi

a period of time during which children can play, especially at school

Ví dụ:
The children are excited for playtime.
Các em nhỏ rất hào hứng với giờ chơi.
We have playtime after lunch.
Chúng tôi có giờ chơi sau bữa trưa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland