Nghĩa của từ placating trong tiếng Việt.
placating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
placating
Động từ
1.
xoa dịu
to stop someone from feeling angry:
Ví dụ:
•
Outraged minority groups will not be placated by promises of future improvements.
Học từ này tại Lingoland