Nghĩa của từ pioneering trong tiếng Việt.
pioneering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pioneering
US /ˌpaɪəˈnɪr.ɪŋ/
UK /ˌpaɪəˈnɪr.ɪŋ/
Tính từ
1.
tiên phong
involving new ideas or methods.
Ví dụ:
•
his pioneering work on consciousness
Danh từ
1.
tiên phong
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: