Nghĩa của từ pilfer trong tiếng Việt.

pilfer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pilfer

US /ˈpɪl.fɚ/
UK /ˈpɪl.fɚ/
"pilfer" picture

Động từ

1.

ăn cắp vặt, trộm vặt

steal (typically things of relatively little value)

Ví dụ:
He was caught trying to pilfer office supplies.
Anh ta bị bắt khi đang cố gắng ăn cắp vặt đồ dùng văn phòng.
The children would often pilfer cookies from the jar.
Những đứa trẻ thường ăn cắp vặt bánh quy từ lọ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland