pilfer

US /ˈpɪl.fɚ/
UK /ˈpɪl.fɚ/
"pilfer" picture
1.

ăn cắp vặt, trộm vặt

steal (typically things of relatively little value)

:
He was caught trying to pilfer office supplies.
Anh ta bị bắt khi đang cố gắng ăn cắp vặt đồ dùng văn phòng.
The children would often pilfer cookies from the jar.
Những đứa trẻ thường ăn cắp vặt bánh quy từ lọ.