Nghĩa của từ pigtail trong tiếng Việt.
pigtail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pigtail
US /ˈpɪɡ.teɪl/
UK /ˈpɪɡ.teɪl/

Danh từ
1.
2.
thuốc lá bím, thuốc lá xoắn
a twisted length of tobacco
Ví dụ:
•
Sailors often chewed on pigtail tobacco.
Thủy thủ thường nhai thuốc lá bím.
•
He pulled a piece of pigtail from his pouch.
Anh ta lấy một miếng thuốc lá bím từ túi của mình.
Học từ này tại Lingoland