Nghĩa của từ phrasing trong tiếng Việt.

phrasing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

phrasing

US /ˈfreɪ.zɪŋ/
UK /ˈfreɪ.zɪŋ/
"phrasing" picture

Danh từ

1.

cách diễn đạt, cách dùng từ

the way in which something is expressed; the choice and arrangement of words and phrases.

Ví dụ:
The careful phrasing of the question avoided any misunderstanding.
Cách diễn đạt cẩn thận của câu hỏi đã tránh được mọi hiểu lầm.
Her precise phrasing made her argument very clear.
Cách diễn đạt chính xác của cô ấy đã làm cho lập luận của cô ấy rất rõ ràng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: