Nghĩa của từ phonics trong tiếng Việt.

phonics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

phonics

US /ˈfɑː.nɪks/
UK /ˈfɑː.nɪks/
"phonics" picture

Danh từ

1.

ngữ âm, phương pháp ngữ âm

a method of teaching people to read by correlating sounds with letters or groups of letters in an alphabetic writing system.

Ví dụ:
The school uses a phonics-based approach to teach reading.
Trường sử dụng phương pháp dạy đọc dựa trên ngữ âm.
Learning phonics helps children decode new words.
Học ngữ âm giúp trẻ giải mã các từ mới.
Học từ này tại Lingoland