Nghĩa của từ phonetics trong tiếng Việt.

phonetics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

phonetics

US /foʊˈnet̬.ɪks/
UK /foʊˈnet̬.ɪks/
"phonetics" picture

Danh từ

1.

ngữ âm học

the study and classification of speech sounds

Ví dụ:
She is studying phonetics to improve her pronunciation.
Cô ấy đang học ngữ âm học để cải thiện phát âm của mình.
The course covers various aspects of phonetics, including articulation and acoustics.
Khóa học bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của ngữ âm học, bao gồm phát âm và âm học.
Học từ này tại Lingoland