Nghĩa của từ pentagonal trong tiếng Việt.
pentagonal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pentagonal
US /penˈtæɡ.ə.nəl/
UK /penˈtæɡ.ə.nəl/

Tính từ
1.
ngũ giác, có năm cạnh
having five angles and five sides
Ví dụ:
•
The building has a unique pentagonal shape.
Tòa nhà có hình dạng ngũ giác độc đáo.
•
The ancient fort had a pentagonal layout.
Pháo đài cổ có bố cục ngũ giác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: