Nghĩa của từ pelvic trong tiếng Việt.

pelvic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pelvic

US /ˈpel.vɪk/
UK /ˈpel.vɪk/
"pelvic" picture

Tính từ

1.

thuộc về xương chậu

relating to the pelvis

Ví dụ:
She experienced sharp pelvic pain.
Cô ấy bị đau vùng chậu dữ dội.
The doctor examined her pelvic area.
Bác sĩ đã kiểm tra vùng chậu của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: