Nghĩa của từ pelage trong tiếng Việt.

pelage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pelage

US /ˈpɛlɪdʒ/
UK /ˈpɛlɪdʒ/
"pelage" picture

Danh từ

1.

bộ lông, lông

the fur, hair, or wool of a mammal

Ví dụ:
The bear's thick pelage protects it from the cold.
Bộ lông dày của gấu bảo vệ nó khỏi cái lạnh.
The rabbit's soft pelage felt warm to the touch.
Bộ lông mềm mại của con thỏ cảm thấy ấm áp khi chạm vào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland