Nghĩa của từ pedant trong tiếng Việt.
pedant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pedant
US /ˈped.ənt/
UK /ˈped.ənt/

Danh từ
1.
người kiểu cách, người quá chú trọng chi tiết
a person who is excessively concerned with minor details and rules or with displaying academic learning
Ví dụ:
•
He's such a pedant, always correcting everyone's grammar.
Anh ta đúng là một kẻ kiểu cách, lúc nào cũng sửa ngữ pháp của người khác.
•
The professor was known as a pedant for his strict adherence to obscure rules.
Giáo sư được biết đến là một kẻ kiểu cách vì sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc mơ hồ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland