Nghĩa của từ peahen trong tiếng Việt.

peahen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peahen

US /ˈpiː.hen/
UK /ˈpiː.hen/
"peahen" picture

Danh từ

1.

công cái

a female peafowl, typically having less showy plumage than the male (peacock)

Ví dụ:
The peahen walked gracefully across the lawn, followed by her chicks.
Con công cái đi duyên dáng trên bãi cỏ, theo sau là đàn con.
Unlike the peacock, the peahen does not have a long, elaborate tail.
Không giống công đực, con công cái không có cái đuôi dài, lộng lẫy.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland