Nghĩa của từ paver trong tiếng Việt.

paver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paver

US /peɪ.vɚ/
UK /peɪ.vɚ/
"paver" picture

Danh từ

1.

máy rải, thợ lát

a person or machine that lays paving materials, such as asphalt or concrete

Ví dụ:
The construction crew used a large paver to lay the new road surface.
Đội xây dựng đã sử dụng một chiếc máy rải lớn để trải mặt đường mới.
He works as a paver, specializing in decorative stone driveways.
Anh ấy làm nghề thợ lát, chuyên về đường lái xe bằng đá trang trí.
2.

gạch lát, đá lát

a flat, rectangular block of stone or concrete used for paving an area

Ví dụ:
The garden path was made of interlocking concrete pavers.
Lối đi trong vườn được làm bằng gạch lát bê tông lồng vào nhau.
They decided to use natural stone pavers for the patio.
Họ quyết định sử dụng gạch lát đá tự nhiên cho sân hiên.
Học từ này tại Lingoland