Nghĩa của từ cobblestone trong tiếng Việt.
cobblestone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cobblestone
US /ˈkɑː.bəl.stoʊn/
UK /ˈkɑː.bəl.stoʊn/

Danh từ
1.
đá cuội, đá lát đường
a small, rounded stone used to pave streets or paths
Ví dụ:
•
The old town square was paved with ancient cobblestones.
Quảng trường phố cổ được lát bằng những viên đá cuội cổ kính.
•
Walking on the cobblestone street can be tricky in high heels.
Đi bộ trên đường lát đá cuội có thể khó khăn khi đi giày cao gót.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland