Nghĩa của từ paunch trong tiếng Việt.

paunch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paunch

US /pɑːntʃ/
UK /pɑːntʃ/
"paunch" picture

Danh từ

1.

bụng phệ, bụng bia

a large or protruding abdomen or stomach

Ví dụ:
He developed a noticeable paunch after years of an unhealthy diet.
Anh ấy đã phát triển một cái bụng phệ đáng chú ý sau nhiều năm ăn uống không lành mạnh.
His shirt couldn't quite hide his growing paunch.
Chiếc áo sơ mi của anh ấy không thể che giấu hoàn toàn cái bụng phệ đang lớn dần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland