paunch
US /pɑːntʃ/
UK /pɑːntʃ/

1.
bụng phệ, bụng bia
a large or protruding abdomen or stomach
:
•
He developed a noticeable paunch after years of an unhealthy diet.
Anh ấy đã phát triển một cái bụng phệ đáng chú ý sau nhiều năm ăn uống không lành mạnh.
•
His shirt couldn't quite hide his growing paunch.
Chiếc áo sơ mi của anh ấy không thể che giấu hoàn toàn cái bụng phệ đang lớn dần.