hallway

US /ˈhɑːl.weɪ/
UK /ˈhɑːl.weɪ/
"hallway" picture
1.

hành lang, tiền sảnh

a passage in a building or house into which rooms open at each side

:
She walked down the hallway to her office.
Cô ấy đi dọc hành lang đến văn phòng của mình.
The children were playing loudly in the hallway.
Những đứa trẻ đang chơi đùa ồn ào ở hành lang.