Nghĩa của từ hallway trong tiếng Việt.

hallway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hallway

US /ˈhɑːl.weɪ/
UK /ˈhɑːl.weɪ/
"hallway" picture

Danh từ

1.

hành lang, tiền sảnh

a passage in a building or house into which rooms open at each side

Ví dụ:
She walked down the hallway to her office.
Cô ấy đi dọc hành lang đến văn phòng của mình.
The children were playing loudly in the hallway.
Những đứa trẻ đang chơi đùa ồn ào ở hành lang.
Học từ này tại Lingoland