Nghĩa của từ paring trong tiếng Việt.
paring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paring
US /ˈper.ɪŋ/
UK /ˈper.ɪŋ/
Danh từ
1.
gọt vỏ
a thin piece that has been cut away from something:
Ví dụ:
•
We feed most of our vegetable parings to the guinea pigs.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: