Nghĩa của từ parasol trong tiếng Việt.
parasol trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
parasol
US /ˈper.ə.sɑːl/
UK /ˈper.ə.sɑːl/

Danh từ
1.
ô che nắng, dù che nắng
a light umbrella used to give shade from the sun
Ví dụ:
•
She sat under a colorful parasol on the beach.
Cô ấy ngồi dưới một chiếc ô che nắng đầy màu sắc trên bãi biển.
•
The garden party featured elegant tables with large parasols.
Bữa tiệc sân vườn có những chiếc bàn thanh lịch với những chiếc ô che nắng lớn.
Học từ này tại Lingoland