Nghĩa của từ paperback trong tiếng Việt.

paperback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paperback

US /ˈpeɪ.pɚ.bæk/
UK /ˈpeɪ.pɚ.bæk/
"paperback" picture

Danh từ

1.

sách bìa mềm, bìa mềm

a book with a flexible paper cover, typically a less expensive edition of a hardback

Ví dụ:
I prefer reading paperbacks because they are lighter to carry.
Tôi thích đọc sách bìa mềm vì chúng nhẹ hơn khi mang theo.
The novel was first released in hardback, then later as a paperback.
Cuốn tiểu thuyết lần đầu tiên được phát hành dưới dạng bìa cứng, sau đó là bìa mềm.

Tính từ

1.

bìa mềm, có bìa mềm

having a flexible paper cover

Ví dụ:
The new edition will be available in both hardback and paperback formats.
Phiên bản mới sẽ có sẵn ở cả định dạng bìa cứng và bìa mềm.
She bought a cheap paperback novel for her trip.
Cô ấy mua một cuốn tiểu thuyết bìa mềm giá rẻ cho chuyến đi của mình.
Học từ này tại Lingoland