Nghĩa của từ cougar trong tiếng Việt.

cougar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cougar

US /ˈkuː.ɡɚ/
UK /ˈkuː.ɡɚ/
"cougar" picture

Danh từ

1.

báo sư tử, sư tử núi

a large American wild cat with a tawny coat, found from Canada to Patagonia.

Ví dụ:
The cougar stalked its prey silently through the dense forest.
Con báo sư tử rình rập con mồi một cách im lặng xuyên qua khu rừng rậm.
Cougars are also known as mountain lions or pumas.
Báo sư tử còn được gọi là sư tử núi hoặc báo puma.
Từ đồng nghĩa:
2.

cougar (người phụ nữ lớn tuổi hẹn hò đàn ông trẻ hơn)

an older woman who seeks sexual relationships with significantly younger men.

Ví dụ:
She was often described as a cougar because of her preference for younger partners.
Cô ấy thường được mô tả là một cougar vì cô ấy thích những người tình trẻ hơn.
The term 'cougar' is often used informally and can sometimes be considered derogatory.
Thuật ngữ 'cougar' thường được sử dụng một cách không chính thức và đôi khi có thể bị coi là miệt thị.
Học từ này tại Lingoland