Nghĩa của từ palpitating trong tiếng Việt.

palpitating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

palpitating

Động từ

1.

hồi hộp

(of the heart) to beat very fast and in a way that is not regular:

Ví dụ:
My heart was palpitating with fear.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: