Nghĩa của từ oversleep trong tiếng Việt.
oversleep trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oversleep
US /ˌoʊ.vɚˈsliːp/
UK /ˌoʊ.vɚˈsliːp/

Động từ
1.
ngủ quên, ngủ nướng
sleep longer than one intended
Ví dụ:
•
I overslept and missed my morning class.
Tôi đã ngủ quên và bỏ lỡ lớp học buổi sáng.
•
Make sure you don't oversleep tomorrow, we have an early flight.
Đảm bảo bạn không ngủ quên vào ngày mai, chúng ta có chuyến bay sớm.
Học từ này tại Lingoland