Nghĩa của từ outlay trong tiếng Việt.
outlay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outlay
US /ˈaʊt.leɪ/
UK /ˈaʊt.leɪ/

Danh từ
1.
chi phí, khoản chi
an amount of money spent on something
Ví dụ:
•
The initial outlay for the new business was substantial.
Chi phí ban đầu cho doanh nghiệp mới là đáng kể.
•
They need to reduce their capital outlay.
Họ cần giảm chi phí vốn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland