Nghĩa của từ outbreak trong tiếng Việt.
outbreak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outbreak
US /ˈaʊt.breɪk/
UK /ˈaʊt.breɪk/

Danh từ
1.
sự bùng phát, sự bùng nổ, đợt bùng phát
a sudden occurrence of something unwelcome, such as war or disease
Ví dụ:
•
The sudden outbreak of the flu caught everyone by surprise.
Sự bùng phát đột ngột của bệnh cúm đã khiến mọi người bất ngờ.
•
There was an outbreak of violence in the city.
Đã có một đợt bùng phát bạo lực trong thành phố.
Học từ này tại Lingoland