Nghĩa của từ outback trong tiếng Việt.
outback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outback
US /ˈaʊt.bæk/
UK /ˈaʊt.bæk/
Danh từ
1.
vùng hẻo lánh
the remote and usually uninhabited inland regions of Australia.
Ví dụ:
•
a two-week tour of the outback
Tính từ
1.
vùng hẻo lánh
Học từ này tại Lingoland