Nghĩa của từ orbiter trong tiếng Việt.

orbiter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

orbiter

US /ˈɔːr.bɪ.-t̬ɚ/
UK /ˈɔːr.bɪ.-t̬ɚ/

Danh từ

1.

quỹ đạo

a spacecraft that orbits a planet or other celestial body (= a moon, star, etc.):

Ví dụ:
A radar sounder on the Mars orbiter will let scientists probe beneath the surface.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: