Nghĩa của từ orator trong tiếng Việt.
orator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
orator
US /ˈɔːr.ə.t̬ɚ/
UK /ˈɔːr.ə.t̬ɚ/
Danh từ
1.
nhà hùng biện
someone who is good at public speaking:
Ví dụ:
•
a skilled orator
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: