Nghĩa của từ "on the sidelines" trong tiếng Việt.
"on the sidelines" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
on the sidelines
US /ɑn ðə ˈsaɪdˌlaɪnz/
UK /ɑn ðə ˈsaɪdˌlaɪnz/

Thành ngữ
1.
ngoài cuộc, không tham gia
not actively involved in something; observing rather than participating
Ví dụ:
•
He preferred to stay on the sidelines during the heated debate.
Anh ấy thích đứng ngoài cuộc trong cuộc tranh luận nảy lửa.
•
Many investors are currently sitting on the sidelines, waiting for the market to stabilize.
Nhiều nhà đầu tư hiện đang đứng ngoài cuộc, chờ đợi thị trường ổn định.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: