Nghĩa của từ occupying trong tiếng Việt.

occupying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

occupying

Động từ

1.

chiếm giữ

to fill, exist in, or use a place or period of time:

Ví dụ:
The rest of the time was occupied with writing a report.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: