Nghĩa của từ oatmeal trong tiếng Việt.

oatmeal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oatmeal

US /ˈoʊt.miːl/
UK /ˈoʊt.miːl/
"oatmeal" picture

Danh từ

1.

yến mạch, cháo yến mạch

oats that have been husked, steamed, and flattened, or ground into a coarse flour, used for making porridge or other food

Ví dụ:
I had a bowl of hot oatmeal for breakfast.
Tôi đã ăn một bát cháo yến mạch nóng cho bữa sáng.
She added berries and nuts to her oatmeal.
Cô ấy thêm quả mọng và hạt vào cháo yến mạch của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland