Nghĩa của từ norm trong tiếng Việt.

norm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

norm

US /nɔːrm/
UK /nɔːrm/
"norm" picture

Danh từ

1.

chuẩn mực, quy tắc, thông lệ

something that is usual, typical, or standard

Ví dụ:
Working from home has become the new norm for many.
Làm việc tại nhà đã trở thành chuẩn mực mới đối với nhiều người.
It's the norm to shake hands when you meet someone.
Bắt tay khi gặp ai đó là chuẩn mực.
Học từ này tại Lingoland