Nghĩa của từ noncitizen trong tiếng Việt.

noncitizen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

noncitizen

US /ˌnɑːnˈsɪt̬.ə.zən/
UK /ˌnɑːnˈsɪt̬.ə.zən/
"noncitizen" picture

Danh từ

1.

người không phải công dân, người nước ngoài

a person who is not a citizen of a particular country

Ví dụ:
The new law affects both citizens and noncitizens residing in the country.
Luật mới ảnh hưởng đến cả công dân và người không phải công dân cư trú trong nước.
As a noncitizen, he needed a special visa to work.
Là một người không phải công dân, anh ấy cần một thị thực đặc biệt để làm việc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland