Nghĩa của từ newt trong tiếng Việt.

newt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

newt

US /nuːt/
UK /nuːt/
"newt" picture

Danh từ

1.

sa giông

a small salamander with a soft, moist skin, that lives in water for part of the year and on land for the rest of the year

Ví dụ:
The pond is home to several species of newt.
Ao là nơi sinh sống của một số loài sa giông.
We saw a tiny newt crawling on the damp leaves.
Chúng tôi thấy một con sa giông nhỏ đang bò trên những chiếc lá ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland