neuron
US /ˈnʊr.ɑːn/
UK /ˈnʊr.ɑːn/

1.
tế bào thần kinh, nơ-ron
a specialized cell transmitting nerve impulses; a nerve cell.
:
•
The brain contains billions of neurons.
Não chứa hàng tỷ tế bào thần kinh.
•
Each neuron communicates with thousands of others.
Mỗi tế bào thần kinh giao tiếp với hàng ngàn tế bào khác.