Nghĩa của từ nettled trong tiếng Việt.

nettled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nettled

Động từ

1.

cây tầm ma

to make someone annoyed or slightly angry:

Ví dụ:
She looked up at me sharply, clearly nettled by the interruption.
Học từ này tại Lingoland