nestling
US /ˈnest.lɪŋ/
UK /ˈnest.lɪŋ/

1.
chim non, chim con
a bird that is too young to leave the nest
:
•
The mother bird fed the hungry nestling.
Chim mẹ cho chim non đói ăn.
•
We found a tiny nestling that had fallen from its nest.
Chúng tôi tìm thấy một chim non nhỏ xíu đã rơi khỏi tổ.