Nghĩa của từ nestling trong tiếng Việt.

nestling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nestling

US /ˈnest.lɪŋ/
UK /ˈnest.lɪŋ/
"nestling" picture

Danh từ

1.

chim non, chim con

a bird that is too young to leave the nest

Ví dụ:
The mother bird fed the hungry nestling.
Chim mẹ cho chim non đói ăn.
We found a tiny nestling that had fallen from its nest.
Chúng tôi tìm thấy một chim non nhỏ xíu đã rơi khỏi tổ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland