Nghĩa của từ mystify trong tiếng Việt.
mystify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mystify
US /ˈmɪs.tə.faɪ/
UK /ˈmɪs.tə.faɪ/
Động từ
1.
làm hoang mang
to confuse someone by being or doing something very strange or impossible to explain:
Ví dụ:
•
I was mystified by her decision.
Học từ này tại Lingoland