Nghĩa của từ monochrome trong tiếng Việt.
monochrome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monochrome
US /ˈmɑː.nə.kroʊm/
UK /ˈmɑː.nə.kroʊm/

Danh từ
1.
đơn sắc, đen trắng
a photograph or picture developed or executed in black and white or in varying tones of one color.
Ví dụ:
•
The old film was shown in monochrome.
Bộ phim cũ được chiếu dưới dạng đơn sắc.
•
She prefers to paint in monochrome, using only shades of blue.
Cô ấy thích vẽ tranh đơn sắc, chỉ sử dụng các sắc thái của màu xanh.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
đơn sắc, đen trắng
consisting of or displaying images in black and white or in varying tones of one color.
Ví dụ:
•
The artist created a stunning monochrome portrait.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức chân dung đơn sắc tuyệt đẹp.
•
The old television only displayed monochrome images.
Chiếc tivi cũ chỉ hiển thị hình ảnh đơn sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland